Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 895.9221 | .TH | 2000 |
| Thâm Tâm và T.T.Kh: | 895.9221 | HC.TT | 2004 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh thơ - Toàn tập: | 895.9221 | HCM.HC | 2004 |
Lê Thị Thanh Đạm | Đặc điểm thẩm mỹ thơ Nguyễn Duy: Chuyên luận | 895.9221 | LTTD.DD | 2009 |
| Hồ Xuân Hương tác phẩm và dư luận: | 895.9221 | LTV.HX | 2006 |
Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | LTV.NV | 2002 |
Nguyễn Du | Vương Thuý Kiều: Chú giải tân truyện | 895.9221 | ND.VT | 2000 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.9221 | NH124KT | 2005 |
Ngọc Minh Hiền | Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ của thiếu nhi Lai Châu trại sáng tác Điện Biên - hè 1999 | 895.9221 | NMH.QC | 2000 |
| Đến với Nguyễn Tuân: | 895.9221 | NVD.DV | 2005 |
Trịnh Bá Đĩnh | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm: | 895.9221 | TBD.ND | 1999 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | TDK.GS | 2019 |
Tố Hữu. | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH.TT | 2005 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 2005 |
Trần Đăng Khoa | Thơ Trần Đăng Khoa: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật đợt 1 năm 2001 | 895.9221 | TH460TĐ | 2005 |
Vũ Văn Kính | Tìm nguyên tác truyện Kiều: | 895.9221 | VVK.TN | 1998 |
Đặng, Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc: | 895.9221009 | DTC.CP | 2001 |
| Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Du: | 895.92212 | CHD.TG | 2016 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2015 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2018 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2018 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213 | HT.TN | 2015 |
Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử: Thơ tuyển | 895.922132 | HMT.TH | 2002 |
Nguyễn Tất Thắng | Hàn Mặc Tử và nhóm thơ Bình Định: | 895.922132 | NTT.HM | 2007 |
Trần Đăng Khoa | Trường Sa: Tuyển tập thơ văn và bạn đọc với Đảo Chìm | 895.922134 | TR550455S | 2014 |
Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò (Góc sân và khoảng trời): Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt 1 năm 2001 | 895.92214 | TH460TH | 2005 |