Có tổng cộng: 268 tên tài liệu.Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh: Tranh truyện | 900 | THL.DB | 2000 |
| Lịch sử 7: Sách giáo khoa | 900.7 | L302S7 | 2004 |
| Lịch sử 7: | 900.7 | L302S7 | 2009 |
| Lịch sử 7: Sách giáo khoa | 900.7 | L302S7 | 2017 |
| Lịch sử 8: | 900.7 | L302S8 | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: | 900.7 | L302S8 | 2010 |
| Lịch sử 9: | 900.7 | L302S9 | 2005 |
VŨ MINH GIANG | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 900.71 | 8VMG.LS | 2023 |
| Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử 6: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 900.76 | 6NTL.TB | 2021 |
| Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 900.76 | 9TNT.TL | 2024 |
Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí dùng trong trường phổ thông: | 901 | ND.ST | 2003 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống) | 907 | 7TTTA.HD | 2022 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật, âm nhạc, thể dục: | 907 | M458SV | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | M458SV | 2008 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 2 | 907 | NTH.NM | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 1 | 907 | NTH.NM | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 3 | 907 | NTH.NM | 2011 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.1 | 907 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2 | 907 | T103LB | 2007 |
Lê Ngọc Chu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn lịch sử lớp 6: Lưu hành nội bộ | 907 | T103LH | 2003 |
| Bình Định những chặng đường lịch sử: | 907.1 | .BD | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 907.1 | L302S6 | 2002 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | L302S9 | 2005 |
| Phương pháp dạy học lịch sử: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP | 907.1 | NTC.PP | 2004 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 7: | 907.6 | 7TNT.CH | 2006 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8 theo chủ đề: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | 907.6 | 8TNT.DK | 2023 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8: | 907.6 | 8TTTA.HD | 2018 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 8: Theo chương trình mới: Kết nối tri thức với cuộc sống | 907.6 | 8TTTA.HD | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 907.71 | 9VMG.LS | 2024 |
Nguyễn Thị Bích | Bài tập Lịch sử và địa lí cơ bản và nâng cao 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | 907.76 | 6NTB.BT | 2021 |