Có tổng cộng: 478 tên tài liệu.Trương Quế Chi | Con cá voi có đôi mắt vàng: Truyện tranh | 895 | TQC.CC | 2000 |
| Cô bé bán diêm: Truyện tranh | 895.063 | AC.CB | 2019 |
| Chuyện kể về Mặc Tử: tranh truyện | 895.1 | .CK | 1999 |
| Chuyện kể về Lão Tử: Tranh truyện | 895.1 | .CK | 1999 |
| 100 gương trẻ tốt: . T.1 | 895.1 | 100GT | 2005 |
| 100 gương trẻ tốt: . T.2 | 895.1 | 100GT | 2005 |
Chu Nhuệ | Con trai và con gái: Truyện ngắn | 895.1 | C430TV | 2004 |
Đàn Lâm | Tình sử Từ Hy Thái Hậu: . T.1 | 895.1 | DL.T1 | 2001 |
La Quán Trung | La Quán Trung Tam quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1 | LHB.L1 | 2004 |
La, Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.1 | LQT.T2 | 2004 |
| Truyện về lòng hiếu thảo và kính trọng người già: | 895.1 | NLT.TV | 1999 |
Nhị Nguyệt Hà | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. T.2 | 895.1 | NNH.K2 | 1999 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới | 895.1 | NTBH.BG | 2004 |
| Chuyện về ba anh em Lâm Bưu: | 895.1 | PB.CV | 2001 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu liệt quốc: . T.1 | 895.1 | PML.D1 | 2005 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu liệt quốc: Tiểu thuyết lịch sử. T.2 | 895.1 | PML.D2 | 2005 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu liệt quốc: . T.3 | 895.1 | PML.D3 | 2005 |
Quỳnh Dao | Hoa mai bạc mệnh: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.HM | 2004 |
Quỳnh Dao | Ngọn đèn đêm qua: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.ND | 2001 |
Quỳnh Dao | Ngọc trong tuyết: | 895.1 | QD.NT | 2000 |
Quỳnh Dao | Tình không phai: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.TK | 2001 |
Trình, Ngọc Hoa. | Những câu chuyện Trung Hoa xưa: 36 kế: | 895.1 | TNH.NC | 2004 |
| Chuyện kể về Trang Tử: tranh truyện | 895.1 | TNP.CK | 1999 |
| Chuyện kể về Tuân Tử: tranh truyện | 895.1 | TNP.CK | 1999 |
| Lý Bạch - Mài sắt thành kim: | 895.1 | TT.LB | 2006 |
Mộng Bình Sơn | Hán Sở tranh hùng: Có lời bàn và hình minh họa | 895.13 | MBS.HS | 2003 |
Ngô Văn Phú | Trung Hoa chuyện ngàn xưa: | 895.13 | NVP.TH | 2004 |
| Bao Thanh Thiên: Thất hiệp ngũ nghĩa: Truyện bảy kiếm khách và năm nghĩa sĩ | 895.13 | PVD.BT | 2001 |
| Chung vô diệm: 2 tập. T.1 | 895.13 | TC.C1 | 1998 |
Tô Chuẩn | Chung vô diệm: 2 tập. T.2 | 895.13 | TC.C2 | 1998 |