Có tổng cộng: 118 tên tài liệu. | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 700 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 1998 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.076 | 7PVT.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Bản 1 | 700.7 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
| Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | H419MT | 2019 |
| Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | H419MT | 2019 |
| Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | H419MT | 2019 |
| Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | H419MT | 2019 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Các môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7 : Lưu hành nội bộ | 700.71 | M458SV | 2004 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7PVT.MT | 2022 |
| Vở thực hành mĩ thuật 7: | 700.712 | 7PVT.VT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9PVT.MT | 2024 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6: | 700.712 | M300T6 | 2021 |
Phạm Minh Phong | Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | 6PMP.BT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Vở thực hành Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.76 | 8PVT.VT | 2023 |
Phạm Văn Tuyến | Vở thực hành Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.76 | 9PVT.VT | 2024 |
| Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | B103TM | 2021 |
| vở thực hành mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | V450TH | 2021 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9PVT.MT | 2024 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 741 | T103LP | 2007 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
| Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.071 | D112MT | 2017 |
| Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.071 | D112MT | 2017 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | M300T6 | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 |