|
|
|
Kipling, Rudyard | Sự tích về các loài vật: Chuyện dành cho thiếu nhi | 811 | KR.ST | 2004 |
Chase, James Hadley | Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn: | 813 | CJH.MB | 2005 |
DiCamillo, Kate | Chuyến phiêu lưu diệu kỳ của Edward Tulane: | 813 | DK.CP | 2010 |
Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ và chú bé nghèo khổ: | 813 | H407TN | 2005 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: | 813 | HE.ÔG | 2018 |
Shultr, Alan D. | Những câu chuyện về lòng can đảm: | 813 | NH556CC | 2005 |
Simenon, Georges | Một bước chân đi lạc: | 813 | SG.MB | 2001 |
Canfield, Jack | Đôi cánh thiên thần: | 813.008 | Đ452CT | 2005 |
Nguyễn Văn Đoan | Tiếng gọi nơi hoang dã: | 813.52 | T306GN | 2001 |
Sharma, Robin | 3 người thầy vĩ đại: Câu chuyện đặc biệt về cách sống theo những gì mình mong muốn | 813.6 | 3SR.3N | 2022 |
Lưu Trường Xuyên | Địa lí thế giới những điều kỳ thú- Phong tục và Sản Vật: | 813.6 | LTX.DL | 2003 |