Có tổng cộng: 113 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2003 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT | 959.700712 | 7TTTA.HD | 2017 |
TẠ THỊ THÚY ANH | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.BD | 2018 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | 9TTTA.HD | 2017 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn, Khắc Thuần. | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.70092 | NH556VC | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.70092 | NKT.TT | 2005 |
Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CD | 2016 |
| 70 năm công tác tuyên giáo của Đảng bộ Bình Định (1930-2000): | 959.701 | .7N | 2004 |
| Tô Hiến Thành: | 959.701 | .TH | 2006 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân: | 959.701 | 12DBT.TT | 2016 |
| Lê Đại Hành: Truyện tranh | 959.701 | AC.LD | 2006 |
| Ngô Quyền: Truyện tranh | 959.701 | AC.NQ | 2006 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Lê Lợi đại phá quân minh: | 959.701 | DBT.TT | 2016 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Hai Bà Trưng Lửa cháy thành Luy Lâu: | 959.701 | DBT.TT | 2016 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Trần Quốc Toản tuổi trẻ anh hùng: | 959.701 | DBT.TT | 2016 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: thánh Gióng ngựa sắt tung hoành: | 959.701 | DBT.TT | 2016 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Quang Trung đại phá quân minh: | 959.701 | DBT.TT | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.701 | NDH.L8 | 2000 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.701 | NHK.L15 | 1999 |
Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh. Ph.1 | 959.701 | NKT.K1 | 2003 |
Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyên tranh | 959.701 | NKT.KC | 2001 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.701 | NKT.L10 | 1998 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ. T.13 | 959.701 | NKT.M13 | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ. T.15 | 959.701 | NKT.M15 | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ. T.16 | 959.701 | NKT.M16 | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.19 | 959.701 | NKT.M19 | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ. T.2 | 959.701 | NKT.M2 | 2009 |