Có tổng cộng: 135 tên tài liệu.Nguyễn Cảnh Minh | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 6: | 959 | 6NCM.GT | 2012 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 6TNT.BD | 2015 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 6TNT.BD | 2017 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 7: | 959.7 | 7NCM.GT | 2012 |
| Học tốt lịch sử 7: | 959.7 | 7ND.HT | 2014 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 7: | 959.7 | 7NVT.HD | 2014 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 7TNT.BD | 2015 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | 9TTTA.KT | 2006 |
Đinh Bá Lộc | Ký sự thời kháng chiến: | 959.7 | DBL.KS | 2000 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | K250CC | 2012 |
| Lịch sử 6: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S6 | 2002 |
| A history of Vietnam in pictures: The Trưng sisters | 959.7 | MB.AH | 2021 |
Nguyễn Phan Quang | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884: | 959.7 | NPQ.LS | 2000 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | TH308KB | 2005 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: | 959.7 | TTK.VN | 2011 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2003 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT | 959.700712 | 7TTTA.HD | 2017 |
TẠ THỊ THÚY ANH | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.BD | 2018 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | 9TTTA.HD | 2017 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn, Khắc Thuần. | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.70092 | NH556VC | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.70092 | NKT.TT | 2005 |
Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CD | 2016 |
| 70 năm công tác tuyên giáo của Đảng bộ Bình Định (1930-2000): | 959.701 | .7N | 2004 |
| Tô Hiến Thành: | 959.701 | .TH | 2006 |
Đỗ Biên Thùy | Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân: | 959.701 | 12DBT.TT | 2016 |
| Lê Đại Hành: Truyện tranh | 959.701 | AC.LD | 2006 |
| Ngô Quyền: Truyện tranh | 959.701 | AC.NQ | 2006 |