|
|
|
|
Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên | 646.071 | C455N6 | 2002 | |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may | 646.2 | C455N9 | 2005 |
Cắt may dân dụng: | 646.4 | NTD.CM | 2012 | |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | C455N9 | 2005 |
Việt Thư | 10.000 mẹo vặt trong gia đình: | 646.7 | VT.1M | 2015 |
Ngyễn Đình Nhữ | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hiện đại: Mẹo hay gia đình | 646.7003 | NDN.BK | 2003 |
Babíc, Violeta | Cẩm nang con gái: = A book for every girl | 646.700835 | C120NC | 2018 |