|
|
|
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630 | C455N7 | 2003 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630 | C455N7 | 2015 |
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 | |
Bùi Văn Hồng | Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập | 630.76 | 7BVH.BT | 2022 |
Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.76 | 8BVH.CN | 2023 | |
Nguyễn Kim Hùng | Từ điển sử dụng thuốc: = dictionnare de d'emploi médicaments | 632.03 | NKH.TD | 2001 |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | 634 | C455N9 | 2005 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9:Lắp đặt mạng điện: Sách giáo viên | 634.071 | 9BVH.CN | 2024 |
Trần Thế Tục | Sổ tay người làm vườn: | 635 | TTT.ST | 1999 |
Phạm Sĩ Lăng | Thực hành điều trị thú y: Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi | 636.089 | PSL.TH | 1999 |
Chó người bạn trung thành của mọi người: | 636.7 | HN.CN | 2005 |