Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta: | 915.97 | HXV.TN | 2000 |
Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . Ph.1 | 915.97 | LT.D1 | 2003 |
Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.2 | 915.97 | LT.D2 | 2002 |
| 999 câu đố vui lịch sử - địa danh: | 915.97 | ML.9C | 2011 |
Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh Việt Nam: | 915.97 | ND.ST | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt Nam tư liệu tóm tắt: | 915.97 | NKT.VN | 2005 |
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.3 | 915.97 | NTS.D3 | 2004 |
| Việt Nam đất nước con người: | 915.97 | NVP.VN | 2009 |
Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: để giảng dạy trong nhà trường | 915.97 | PHX.TH | 2004 |
| Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở. T.1 | 915.97 | TH308KB | 2005 |
Trần Quốc Chấn | Du lịch Bắc miền Trung: | 915.97 | TQC.DL | |
Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng: Song ngữ | 915.97 | V308NH | 2003 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Địa danh du lịch Việt Nam: | 915.97 | Đ301DD | 2005 |
Đặng Văn Đức | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 8: | 915.970076 | 8DVD.HD | 2007 |
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.4 | 915.975 | NMT.D4 | 2005 |
Quách Tuấn | Nước non Bình Định: | 915.9754 | QT.NN | 1999 |
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.6 | 915.978 | NMT.D6 | 2006 |