Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn thể dục: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008 | 790 | T103LP | 2007 |
Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi: | 790.1 | 150TC | 2005 |
Nguyễn Ngọc Ký | 420 câu đố vui thông minh: Tuyển chọn câu đố đặc sắc dành cho học sinh | 793.735 | NNK.4C | 2018 |
Trí Việt | 127 câu đố nâng cao khả năng quan sát: | 793.735 | TV.1C | 2007 |
Cúc Hoa | IQ chữ số và hình vẽ ký diệu: | 793.74 | CH.IC | 2007 |
Nguyễn Tứ | IQ thử sức: | 793.74 | NT.IT | 2007 |
Nguyễn Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi: IQ tháo vát. T.5 | 793.74 | NT.N5 | 2009 |
Nguyễn Tứ | Những câu đố hào hứng dành cho thiếu nhi. IQ tháo vát: | 793.74 | NT.NC | 2008 |
Dương Diên Hồng | Kỳ đạo nghệ thuật cờ tướng: | 794.1 | DDH.KD | 2000 |
Vương Bình | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | VB.TH | 2018 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7HDS.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2007 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.071 | 9LTD.GD | 2024 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.071 | TH250D6 | 2002 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796.0712 | 8DTMA.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | GI-108DT | 2021 |
| Luật thi đấu bóng rổ: | 796.32302022 | L504TĐ | 2018 |
| Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (Futsal): | 796.33402022 | L504TĐ | 2018 |
| Luật thi đấu điền kinh: | 796.42 | L504TĐ | 2018 |
Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44 | H550455DT | 2010 |
Vũ Học Hải | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn thể dục lớp 8: | 796.44 | T103LD | 2004 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | M458SV | 2008 |
| Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D9 | 2005 |