Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.VŨ ĐỨC LƯU | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6: | 570 | 6VDL.CH | 2004 |
Trần Thị Tố Oanh | Hướng dẫn xanh hóa nhà trường phổ thông: H550455DX | 570 | TTTO.HD | 1998 |
Lê Đình Lương | Từ điển sinh học phổ thông: | 570.3 | LDL.TD | 2005 |
| Tư liệu sinh học 7: | 570.7 | 7LNN.TL | 2004 |
| Sinh học 8: | 570.7 | S312H8 | 2004 |
| Sinh học 9: | 570.7 | S312H9 | 2005 |
Nguyễn Quang Vinh | Tư liệu sinh học 8: | 570.71 | 8NQV.TL | 2004 |
Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9: | 570.71 | D112HS | 2005 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | M458SV | 2008 |
| Sinh học 9: Sách giáo viên | 570.71 | S312H9 | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Sinh học: Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học. Q.2 | 570.71 | T103LB | 2007 |
Lê Nguyên Ngọc | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Căn bản và nâng cao môn sinh vật trung học. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2005 |
Trịnh Nguyên Giao | Thiết kế bài soạn sinh học 9: Các phương pháp dạy học tích cực | 570.71 | TH308KB | 2005 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 570.712 | 9PKN.BD | 2024 |
| Giải bài tập Sinh học 7: | 570.76 | 7NVS.GB | 2015 |
| Giải bài tập Sinh học 7: | 570.76 | 7PTP.GB | 2012 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8: | 570.76 | 8PTP.CH | 2005 |
Vũ Đức Lưu | Luyện tập sinh học 9: | 570.76 | 9VDL.LT | 2008 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8: | 570.76 | K304TĐ | 2010 |
Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel: | 570.92 | NVB.CD | 2005 |
Chung Kiên | Saclơ Đacuyn: | 570.92 | S101L460Đ | 2005 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học | 570.92 | TR527KV | 2005 |