Có tổng cộng: 203 tên tài liệu. | Các chuyên đề chọn lọc toán 6: . T.2 | 510 | 6BVT.C2 | 2016 |
Nguyễn Đức Chí | Ôn tập và kiểm tra toán 6: Theo chương trình và sách giáo khoa chỉnh lý | 510 | 6NDC.ÔT | 2003 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 7: . T.2 | 510 | 7DDQ.C2 | 2015 |
| Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2 | 510 | 7LTH.N2 | 2003 |
Nguyễn Đức Chí | Phương pháp giải toán THCS ôn tập và kiểm tra toán 7: | 510 | 7NDC.PP | 2003 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 7: . T.1 | 510 | 7NDT.C1 | 2015 |
| Ôn tập đại số 7: | 510 | 7NND.ÔT | 2003 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7: | 510 | 7NVC.TN | 2005 |
Nguyễn Văn Nho | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1 | 510 | 7NVN.N1 | 2003 |
Đỗ Đức Thái | Toán 8: Sách giáo viên | 510 | 8DDT.T8 | 2023 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510 | 8DTHT.B1 | 2004 |
| Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2 | 510 | 8LTH.N2 | 2004 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 8: . T.2 | 510 | 8NAH.C2 | 2014 |
| Bồi dưỡng toán 8: . T.1 | 510 | 8VHB.B1 | 2014 |
| Bồi dưỡng toán 8: . T.2 | 510 | 8VHB.B2 | 2014 |
| Nâng cao và phát triển toán 8: . T.1 | 510 | 8VHB.N1 | 2024 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 9: . T.1 | 510 | 9BVT.C1 | 2015 |
Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9HHK.T1 | 2024 |
Hà Huy Khoái | Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 9HHK.T2 | 2024 |
| Bồi dưỡng toán 9: . T.2 | 510 | 9NDT.B2 | 2016 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9NVH.T1 | 2024 |
| Bồi dưỡng toán 9: . T.1 | 510 | 9PTBN.B1 | 2016 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 9: . T.2 | 510 | 9PTLH.C2 | 2016 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 9TND.T2 | 2024 |
| Toán cơ bản và nâng cao 9: . T.2 | 510 | 9VTH.T2 | 2003 |
Lê Hải Châu | Phát huy sáng tạo qua việc giải toán thông minh: . T.1 | 510 | LHC.P1 | 2004 |
Lê Hải Châu | Toán học cười, vui, hấp dẫn: . T.2 | 510 | LHC.T2 | 2005 |
Lê Văn Thiêm | Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ: | 510 | LVT.TT | 2000 |
| Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn toán: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008 | 510 | T103LP | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510 | T4066 | 2002 |