|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | BP.TD | 2000 |
Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.9223 | DT.TD | 1998 |
Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở | 495.9223 | DVH.ST | 1997 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6: | 495.9223 | GI-108DC | 2004 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 150000 từ : Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | KV.TD | 1992 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2011 |
Từ điển tranh cho trẻ em: Việt - Anh - Pháp | 495.9223 | LQL.TD | 2001 | |
Từ điển Hồ Chí Minh: Sơ giản | 495.9223 | LVN.TD | 2007 | |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | NNY.TD | 1998 |