1 | TK.003424 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | TK.003425 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | TK.003426 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | TK.003427 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | TK.003428 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | TK.003429 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
7 | TK.003430 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
8 | TK.003431 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
9 | TK.003432 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
10 | TK.003433 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
11 | TK.003434 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
12 | TK.003435 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
13 | TK.003436 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
14 | TK.003437 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
15 | TK.003438 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
16 | TK.003439 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
17 | TK.003440 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
18 | TK.003441 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
19 | TK.003442 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
20 | TK.003443 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
21 | TK.003444 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
22 | TK.003445 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
23 | TK.003446 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
24 | TK.003447 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
25 | TK.003448 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
26 | TK.003449 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
27 | TK.003450 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
28 | TK.003451 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
29 | TK.003452 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
30 | TK.003453 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
31 | TK.003454 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
32 | TK.003455 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
33 | TK.003456 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
34 | TK.003457 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
35 | TK.003458 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
36 | TK.003459 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | TK.003460 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | TK.003461 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | TK.003462 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | TK.003463 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | TK.003464 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | TK.003465 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | TK.003466 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | TK.003467 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | TK.003468 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | TK.003469 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
47 | TK.003470 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
48 | TK.003471 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
49 | TK.003472 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
50 | TK.003473 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
51 | TK.003474 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
52 | TK.003475 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
53 | TK.003476 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
54 | TK.003477 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
55 | TK.003478 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
56 | TK.003479 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
57 | TK.003480 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
58 | TK.003481 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
59 | TK.003482 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
60 | TK.003483 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
61 | TK.003484 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
62 | TK.003485 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
63 | TK.003486 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
64 | TK.003487 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
65 | TK.003488 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
66 | TK.003489 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
67 | TK.003490 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
68 | TK.003491 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
69 | TK.003492 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
70 | TK.003493 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
71 | TK.003494 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
72 | TK.003495 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
73 | TK.003496 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
74 | TK.003497 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
75 | TK.003498 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
76 | TK.003499 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
77 | TK.003500 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
78 | TK.003501 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
79 | TK.003502 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
80 | TK.003503 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
81 | TK.003504 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
82 | TK.003505 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
83 | TK.003506 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
84 | TK.003507 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
85 | TK.003508 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
86 | TK.003509 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
87 | TK.003510 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
88 | TK.003511 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
89 | TK.003512 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
90 | TK.003513 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
91 | TK.003514 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
92 | TK.003515 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
93 | TK.003516 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
94 | TK.003517 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
95 | TK.003523 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
96 | TK.003524 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
97 | TK.003525 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
98 | TK.003526 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
99 | TK.003527 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
100 | TK.003528 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
101 | TK.003529 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
102 | TK.003530 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
103 | TK.003531 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
104 | TK.003532 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
105 | TK.003533 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
106 | TK.003534 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
107 | TK.003535 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
108 | TK.003536 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
109 | TK.003537 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
110 | TK.003538 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
111 | TK.003539 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
112 | TK.003540 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
113 | TK.003541 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
114 | TK.003542 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
115 | TK.003543 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
116 | TK.003544 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
117 | TK.003545 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
118 | TK.003546 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
119 | TK.003547 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
120 | TK.003548 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
121 | TK.003549 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
122 | TK.003550 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
123 | TK.003551 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
124 | TK.003552 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
125 | TK.003553 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
126 | TK.003554 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
127 | TK.003555 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
128 | TK.003556 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
129 | TK.003557 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
130 | TK.003558 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
131 | TK.003559 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
132 | TK.003560 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
133 | TK.003561 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
134 | TK.003562 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
135 | TK.003563 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
136 | TK.003564 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
137 | TK.003565 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
138 | TK.003566 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
139 | TK.003567 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
140 | TK.003568 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
141 | TK.003569 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
142 | TK.003570 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
143 | TK.003571 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
144 | TK.003572 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
145 | TK.003573 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
146 | TK.003574 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
147 | TK.003575 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
148 | TK.003576 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
149 | TK.003577 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
150 | TK.003578 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
151 | TK.003579 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
152 | TK.003580 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
153 | TK.003581 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
154 | TK.003582 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
155 | TK.003583 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
156 | TK.003584 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
157 | TK.003585 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
158 | TK.003586 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |