| 1 | TK.003424 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 2 | TK.003425 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 3 | TK.003426 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 4 | TK.003427 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 5 | TK.003428 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 6 | TK.003429 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 7 | TK.003430 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 8 | TK.003431 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 9 | TK.003432 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 10 | TK.003433 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 11 | TK.003434 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 12 | TK.003435 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 13 | TK.003436 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 14 | TK.003437 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 15 | TK.003438 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 16 | TK.003439 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
| 17 | TK.003440 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
| 18 | TK.003441 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
| 19 | TK.003442 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
| 20 | TK.003443 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức vũ (chủ biên), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2024 |
| 21 | TK.003444 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 22 | TK.003445 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 23 | TK.003446 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 24 | TK.003447 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 25 | TK.003448 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 26 | TK.003449 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 27 | TK.003450 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 28 | TK.003451 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 29 | TK.003452 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 30 | TK.003453 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 31 | TK.003454 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 32 | TK.003455 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 33 | TK.003456 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 34 | TK.003457 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 35 | TK.003458 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 36 | TK.003459 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 37 | TK.003460 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 38 | TK.003461 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 39 | TK.003462 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 40 | TK.003463 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 41 | TK.003464 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 42 | TK.003465 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 43 | TK.003466 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 44 | TK.003467 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 45 | TK.003468 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
| 46 | TK.003469 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 47 | TK.003470 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 48 | TK.003471 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 49 | TK.003472 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao Vật lí 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 50 | TK.003473 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 51 | TK.003474 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 52 | TK.003475 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 53 | TK.003476 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 54 | TK.003477 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 55 | TK.003478 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
| 56 | TK.003479 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
| 57 | TK.003480 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
| 58 | TK.003481 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
| 59 | TK.003482 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2024 |
| 60 | TK.003483 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 61 | TK.003484 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 62 | TK.003485 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 63 | TK.003486 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 64 | TK.003487 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 9: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì - Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 65 | TK.003488 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
| 66 | TK.003489 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
| 67 | TK.003490 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
| 68 | TK.003491 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
| 69 | TK.003492 | | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Phạm Phương Chi, Dương Thùy Linh... | Thanh niên | 2024 |
| 70 | TK.003493 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 71 | TK.003494 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 72 | TK.003495 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 73 | TK.003496 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 74 | TK.003497 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 75 | TK.003498 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 76 | TK.003499 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 77 | TK.003500 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 78 | TK.003501 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 79 | TK.003502 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 80 | TK.003503 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 81 | TK.003504 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 82 | TK.003505 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 83 | TK.003506 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 84 | TK.003507 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 9: Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 85 | TK.003508 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 86 | TK.003509 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 87 | TK.003510 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 88 | TK.003511 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 89 | TK.003512 | | Toán thực tế lớp 9/ Vũ Văn Thiện, Lê Trung Nguyên, Hồ Lộc Thuận,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 90 | TK.003513 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
| 91 | TK.003514 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
| 92 | TK.003515 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
| 93 | TK.003516 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
| 94 | TK.003517 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Dân trí | 2023 |
| 95 | TK.003523 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 96 | TK.003524 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 97 | TK.003525 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 98 | TK.003526 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 99 | TK.003527 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 100 | TK.003528 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 101 | TK.003529 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 102 | TK.003530 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 103 | TK.003531 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 104 | TK.003532 | | Bài tập phát triển năng lực học toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Hoàng Long, Trần Cường, Phạm Anh Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 105 | TK.003533 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 106 | TK.003534 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 107 | TK.003535 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 108 | TK.003536 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 109 | TK.003537 | | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 110 | TK.003538 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 111 | TK.003539 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 112 | TK.003540 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 113 | TK.003541 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 114 | TK.003542 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn học và giải chi tiết các dạng toán căn thức: Dùng cho học sinh lớp 9/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 115 | TK.003543 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 116 | TK.003544 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 117 | TK.003545 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 118 | TK.003546 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 119 | TK.003547 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 9 theo chuyên đề/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 120 | TK.003548 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 121 | TK.003549 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 122 | TK.003550 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 123 | TK.003551 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 124 | TK.003552 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2024 |
| 125 | TK.003553 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 126 | TK.003554 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 127 | TK.003555 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 128 | TK.003556 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 129 | TK.003557 | | Để học tốt toán 9: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Huỳnh Ngọc Thanh, Tô Thị Vân Anh, Bùi Thị Ngọc Hân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
| 130 | TK.003558 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 131 | TK.003559 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 132 | TK.003560 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 133 | TK.003561 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 134 | TK.003562 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 135 | TK.003563 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 136 | TK.003564 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 137 | TK.003565 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 138 | TK.003566 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 139 | TK.003567 | Đại Lợi | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp vàTừ vựng Tiếng anh lớp 9 -Tập 1: Biên soạn theo SGK Tiếng Anh GLOBAL SUCCESS/ Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 140 | TK.003568 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 141 | TK.003569 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 142 | TK.003570 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 143 | TK.003571 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 144 | TK.003572 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 145 | TK.003573 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 146 | TK.003574 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 147 | TK.003575 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 148 | TK.003576 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 149 | TK.003577 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Nxb. Đà Nẵng | 2024 |
| 150 | TK.003578 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
| 151 | TK.003579 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
| 152 | TK.003580 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
| 153 | TK.003581 | Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 9: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb.Đà Nẵng | 2023 |
| 154 | TK.003582 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 155 | TK.003583 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 156 | TK.003584 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 157 | TK.003585 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
| 158 | TK.003586 | Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Trần Thị Khánh Tùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |