481. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng Anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 2/ Nguyễn Thị Thùy.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
482. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 3 (1, 2, 3) A. OBJECTIVES:/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
483. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
484. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 1/ Nguyễn Thị Thùy: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
485. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
486. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
487. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 4/ nguyễn thị lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
488. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
489. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 1 – Period 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
490. NGUYỄN THỊ LÀNH
EXTENSION ACTIVITIES Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
491. NGUYỄN THỊ LÀNH
review 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
492. NGUYỄN THỊ THU VÂN
UNIT 16: MY PETS (cont.) Lesson 3: Activity 4, 5, 6 / Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
493. VÕ THỊ KHIÊN
Global Success: Week 29/ VÕ THỊ KHIÊN: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
494. NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN
Unit 8: My school thing/ Nguyễn Thị Hồng Ngân: biên soạn; TH 1 Tân Lâm Hương.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;
495. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 14: Staying healthy Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
496. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 14: Staying healthy Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
497. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 14: Staying healthy Lesson 1 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
498. NGUYỄN THỊ THU VÂN
Unit 13: Our special days Lesson 3 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;